Top 50 thuật ngữ crypto cho người mới

 

Cryptocurrency hay còn gọi là tiền mã hoà là một trong những ngành đầu tư tương đối mới ở Việt Nam. Chính vì thế, những người mới bắt đầu thường gặp rất nhiều khó khăn, đặc biệt là có rất nhiều thuật ngữ tiếng anh và rất khó để dịch ra tiếng việt. Trong bài viết này, đội ngũ researcher của AnhreviewCapital sẽ thông kê ra top 50 thuật ngữ Crypto mà mọi người nên biết để thuận lời hơn trong công việc đầu tư. 

1.ATH và ATL 

Giá tiền cao nhất và thấp nhất của một dự án crypto ( all time high – all time low) 

2. AMM 

Dịch ra tiếng việt là “auto market maker” , hệ thống cung cấp thanh khoản cho các sàn giao dịch mà được thực hiện tự động bởi các nhà cung cấp thanh khoản thông qua một sàn giao dịch phi tập trung.

3.  Bull Market vs Bear Market 

Thị trường đang trong đà tăng giá và ngược lại đang trong đà giảm giá. Nhà đầu tư rất dễ kiếm lợi nhuận trong thị trường tăng giá (Bull Market) ngược lại rất dễ thua lỗ trong thị trường giảm giá (Bear Market). Các từ như Bull, Bear, Bearish, Bullrish cũng có ý nghĩa tương tự.

4. Blockchain

Blockchain dùng để chỉ toàn bộ khối dữ liệu của một loại tiền điện tử ghi chép toàn bộ những giao dịch đã diễn ra và địa chỉ tiền điện tử, private key của người dùng mà chúng thường được gọi là sổ cái phân tán.

5. Burn 

Chỉ việc một lượng coin hoặc token bị loại bỏ khỏi nguồn cung vĩnh viễn để giảm lạm phát, đảm bảo giá trị cho những người nắm giữ tiền điện tử.

6. Cryptocurrency 

Đây chính là tiền điện tử trong tiếng Anh. Nó chỉ các loại tiền tệ được tạo ra bằng cách mã hóa dữ liệu để bảo mật. Lưu ý là tiền điện tử có thể phi tập trung hoặc không, thậm chí không sử dụng công nghệ Blockchain vẫn có thể được coi là tiền điện tử nếu đáp ứng điều kiện.

7. Coin và token

Coin là chỉ loại tiền điện tử sở hữu Blockchain riêng còn token thì phụ thuộc vào Blockchain của coin khác. Tuy nhiên một số Blockchain đồng bộ coin của họ có tiêu chuẩn như token để dễ dàng trao đổi nội bộ.

8. Cool wallet và hot wallet

Ví lạnh (cool wallet) chỉ những ví được bảo mật tuyệt đối, ngắt kết nối mạng lưu trữ riêng để không ai có thể hack được, ngược lại ví nóng (hot wallet) là ví được kết nối mạng để đáp ứng nhu cầu giao dich (hai thuật ngữ này được dùng trong các sàn giao dịch)

9. DDoS Attack

Một cuộc tấn công bằng cách gửi một lượng lớn dữ liệu vô nghĩa hoặc độc hại để làm tê liệt một hệ thống sàn giao dịch nhằm mục đích phá hoại hoặc đánh cắp tiền điện tử.

10. Distributed Ledger

Sổ cái phân tán. Chỉ một lượng dữ liệu được nắm giữ bởi nhiều bên khác nhau để đảm bảo độ chính xác. Công nghệ Blockchain là một công nghệ để tạo ra sổ cái phân tán, nhưng sổ cái phân tán không nhất thiết được tạo ra bởi Blockchain.

11. DeFi

Tài chính phi tập trung, chỉ các hoạt động tài chính như cho vay, gọi vốn, đầu tư sử dụng các hợp đồng thông minh chạy trên các Blockchain Platform như Ethereum, EOS, DOT, NEO…

12. Exchanges

Sàn giao dịch, đây là nơi các nhà giao dịch mua bán, trao đổi các loại tiền điện tử. Có hai loại sàn giao dịch là sàn giao dịch tập trung và sàn giao dịch phi tập trung.

13. Fiat Currencies

Tiền pháp định. Đây là loại tiền tệ do chính phủ các nước tạo ra như VNĐ, USD, EURO…Sở dĩ phải có khái niệm này để phân biệt với tiền điện tử và trao đổi lẫn nhau.

14. FOMO và FUD

Đây là hai thuật ngữ trái ngược nhau, FOMO là chỉ tâm lý sợ hãi bỏ qua lợi nhuận khi một coin đang tăng giá nhanh chóng, còn FUD là tâm lý hoảng loạn cho rằng thị trường sắp giảm giá mạnh.

15. Fork và Hard Fork và Soft Fork

Fork là thuật ngữ chỉ việc thay đổi giao thức hoặc quy tắc của một loại tiền điện tử mà nó sẽ có ảnh hưởng lớn tới tiền điện tử đó, Hard Fork là các Fork lớn khiến chuỗi khối cũ không tương thích với chuỗi khối mới, bắt buộc phải chia đôi chuỗi Blockchain nếu không được tất cả mọi người dùng đồng ý khiến nó tạo ra một loại tiền điện tử mới. Bitcoin Cash, Ethereum Classic là các loại tiền được Hard Fork ra từ Bitcoin và Ethereum theo kiểu này. Soft Fork thì có thể tương thích với các chuỗi khối cũ nên sẽ không phân chia ra loại tiền điện tử mới.

16. Faucet

Một hệ thống tự động trả thưởng coin cho người dùng thực hiện một số nhiệm vụ nhất định. Thường là một cách phân phối coin khi dự án mới được thực hiện.

17. ICO (Initial Coin Offering)

Mở bán tiền điện tử ban đầu. Đây là một hình thức gọi vốn phổ biến trong lĩnh vực tiền điện tử. Trong đó chủ dự án sẽ bán một phần tiền điện tử do họ phát minh ra để thu lợi nhuận bằng một số các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, ETH, USDT…Đầu tư bằng hình thức này khá rủi ro bởi vì nó không được ai đảm bảo rủi ro và không được pháp luật thừa nhận, nhà đầu tư hoàn toàn có thể bị lừa hết số vốn đã đầu tư.

18. IEO (Initial Exchange Offering)

Tương tự như ICO nhưng nó được liên kết với các sàn giao dịch để đảm bảo tính thành công của dự án vì chắc chắn dự án được liệt kê tiền điện tử của họ lên sàn giao dịch. IEO ảnh hưởng rất lớn tới uy tín của sàn giao dịch nên thường được họ sàng lọc kỹ, tuy nhiên không phải dự án IEO nào cũng thành công và có lợi nhuận.

19. STO(Security Token Offering)

Đây là hình thức kêu gọi vốn được sự cho phép của các thể chế tài chính hay chính phủ nơi dự án được tạo ra. Đây được xem là hình thức gọi vốn đảm bảo nhất.

20. IDO (Initial DEX Offering)

Hình thức gọi vốn và liệt kê tiền điện tử trong các sàn giao dịch phi tập trung, hiện tại IDO đang là trend gọi vốn của năm nay do tính tiện lợi của nó.

21. KYC (Know your customer)

Đây là quy trình xác thực thông tin khách hàng để tránh việc rửa tiền của tội phạm. Thường thì KYC yêu cầu thẻ căn cước công dân hay các loại thẻ khác có thông tin cá nhân, sao kê ngân hàng, nhận diện khuôn mặt…KYC có rủi ro mất dữ liệu cá nhân, bạn chỉ nên KYC đối với những sàn giao dịch có thể tin tưởng.

Mainnet – Mạng chính thức

Mainnet là mạng chính thức – phiên bản Blockchain chính thức sau khi các nhà phát triển (developer) thử nghiệm trên testnet thành công.

Khi mainnet được phát hành, đồng nghĩa với việc đồng coin đó có mạng Blockchain độc lập, có nền tảng ví riêng… Tuy nhiên, mainnet có thể bị thay đổi khi xuất hiện những cập nhật mới từ nhóm dự án.

22. Margin – Giao dịch đòn bẩy

Margin (hay Margin Trading) là cách thức giao dịch mượn tài sản của sàn để nâng cao vốn, sau khi chốt lời hoặc bị thanh lý, tài sản sẽ được trả về sàn. Margin bao gồm long/short (mua, bán khống).

23. Mint 

Mint nghĩa là đào, tạo ra token, có thể gặp ở các dự án yêu cầu sử dụng tài sản thế chấp để vay ra token mong muốn (mint).

24. Money Flow – Dòng tiền

Money Flow được hiểu là dòng tiền của thị trường nói chung. Khi dòng tiền đổ vào một hệ sinh thái, sẽ làm cho các token trong hệ tăng giá. Có thể hiểu là “nước lên thuyền lên”.

25. Multichain – Đa chuỗi

Multichain chỉ các dự án được xây dựng tích hợp với nhiều blockchain, việc này giúp các tài sản trên blockchain khác nhau có thể sử dụng dịch vụ của dự án mà không cần chuyển đổi qua một blockchain cụ thể nào.

26. Market cap – Giá trị vốn hóa

Market cap là giá trị vốn hóa, tính bằng công thức Giá đồng coin x Số lượng coin lưu thông.

27. MasterNodes

Những máy chủ thực hiện các chức năng khác nhau trên hệ thống. Trong thực tế, masternode là những ví Blockchain, chạy online tại một địa chỉ IP tĩnh cố định.

28. Minning, Minner 

Mining là hoạt động đào coin và Miner là những người tham gia đào coin.

29. MMO – Kiếm tiền Online

MMO là thuật ngữ được viết tắt của từ “Make Money Online” hay còn được gọi là kiếm tiền online. Đây là công việc bạn sử dụng một chiếc máy tính hoặc điện thoại (phần lớn là máy tính) có kết nối mạng Internet để làm các công việc với mục đích cuối cùng là kiếm tiền.

30. NFT 

NFT là viết tắt của Non-fungible token, nghĩa là token không thể thay thế. Ví dụ như một tờ tiền $5 của bạn A sẽ có thể đổi với tờ tiền $5 của bạn B vì giá trị như nhau (đó là ví dụ của token thay thế được). Nhưng một căn nhà của bạn A không thể nào đổi với căn nhà của bạn B vì tính chất hoàn toàn khác nhau (đó là ví dụ của token không thể thay thế được). 

NFT thường dùng cho nghệ thuật, game là chính với những định dạng khác nhau như ERC721, ERC1155,…

31. OTC 

OTC (Over the counter) là một thuật ngữ dùng để chỉ thị trường phi tập trung. Tức là mua bán ngoài các sàn giao dịch truyền thống. OTC có thể là một nhà môi giới cá nhân, hay công ty thương mại OTC ủy nhiệm.

Ví dụ: Như nền tảng C2C của Huobi, Binance OTC… nhà môi giới OTC cá nhân có thể cung cấp cho bạn dịch vụ mua bán BTC, USDT hay chứng khoán – trực tiếp với VND thông qua Banking.

32. Oracle

Oracle là mảnh ghép quan trọng trong DeFi, những dự án làm về Oracle sẽ giúp các dự án khác trong crypto có thể cập nhật được dữ liệu ngoài đời thực. Ví dụ các dự án làm trong mảng này là Chainlink, Band Protocol, DIA,…

33. Order-book

Có thể hình dung đây là một cuốn sổ đặt hàng, người dùng muốn mua bán gì thì tạo lệnh, lệnh sẽ được list ra, và đợi cho người dùng khác vào mua/bán. Ví dụ cho sàn sử dụng Order-book là CEX như Binance, Okex, Huobi, Kucoin,…

34. Pump & Dump 

Pump và Dump được hiểu là hình thức thao túng thị trường. 

Pump: “Làm giá”, “bơm thổi giá” thị trường lên cao.

Dump: Dìm giá thị trường xuống mức thảm hại bằng cách xả hàng số lượng lớn trên sàn.

Pump & Dump rất phổ biến trong các thị trường như chứng khoán, forex, Crypto thậm chí là vàng.

Pump (bơm giá lên) và Dump (dìm giá xuống) thực chất là hành vi bất hợp pháp. Tuy nhiên, thị trường crypto chưa có đủ khung pháp lý nên tình trạng này vẫn thường xuyên diễn ra.

35. Pool

Thường thấy ở các dự án DEX và Lending. Pool chỉ một “cái hồ”, nơi người dùng cho tài sản vào và đợi người khác mua bán, vay mượn theo nhu cầu. Đổi lại, người bỏ tài sản vào pool được gọi là Liquidity Provider, và nhận về phí giao dịch.

36. Smart contract – Hợp đồng thông minh

Smart Contract (Hợp Đồng Thông Minh) là một thuật ngữ mô tả khả năng tự đưa ra các điều khoản và thực thi thoả thuận của hệ thống máy tính bằng cách sử dụng công nghệ Blockchain.

Toàn bộ quá trình của Smart Contract được thực hiện tự động và không có sự can thiệp từ bên ngoài.

37. Soft fork

Soft fork là những thay đổi phần mềm tương thích với giao diện cũ. Thường không yêu cầu người dùng nâng cấp phiên bản mới nhất cho giao diện hiện tại.

 

Tuy nhiên, việc nâng cấp sẽ giúp phần mềm của bạn khắc phục những hạn chế của phiên bản cũ và khả năng tương thích cao hơn với các ứng dụng mới.

38. Stablecoin

Stablecoin là đồng coin được gắn vào một tài sản cố định nào đó nhằm ổn định thị trường tiền mã hoá.

Stablecoin phải được hỗ trợ bởi các tài sản mà nó “neo” vào như vàng (Digix Gold Tokens – DGX), một loại tiền pháp định nào đó (Tether – USDT), hoặc các loại tiền mã hoá khác (MarketDAO – DAI).

39. Short – Bán có đòn bẩy

Ngược lại với Long, Short chỉ hành động mượn tài sản của sàn theo một đòn bẫy nhất định và bán ra ngay, sau đó đợi giá thấp thì mua lại trả sàn (kèm phí mượn). 

Ví dụ: Người chơi có $100, sử dụng đòn bẫy x10, có nghĩa là đang mượn sàn một lượng tài sản tương đương $900, sau đó bán hết ra được $1,000. Khi giá tài sản giảm thì đóng lệnh short, mua lại và trả lại sàn số tài sản trên + phí, phần lời và vốn sẽ thuộc về người chơi. Tuy nhiên, nếu giá tài sản tăng mạnh, sẽ bị thanh lý và mất $100 vốn. Đây là phương pháp giao dịch rủi ro cao, lợi nhuận cao.

40. Testnet – Mạng thử nghiệm

Testnet là mạng thử nghiệm – phiên bản Blockchain dành cho các nhà phát triển (developer) để thử nghiệm tính năng mới mà không ảnh hưởng đến giao thức hiện tại.

Thông thường, bất kỳ đồng coin nào cũng có testnet của nó để phục vụ cho việc thử nghiệm những tính năng mới.

41. Trader – Nhà giao dịch

Trader là các nhà giao dịch nói chung. Nhưng đôi khi, trader thường chỉ những nhà đầu tư ngắn hạn, có thể mua và bán trong thời gian khoảng vài ngày, vài tuần hay vài tháng, hoặc sử dụng margin làm công cụ giao dịch. 

Trái ngược với Trader là Holder.

42. TVL – Tổng giá trị bị khóa

Thuật ngữ này xuất hiện khi trend DeFi hình thành, Total Value Locked (TVL) chỉ tổng giá trị tài sản được người dùng bỏ vào các dự án DeFi, mà đa phần thuộc về DEX và Lending thông qua cung cấp thanh khoản. Anh em có thể kiểm tra TVL hiện tại ở defillama.com hoặc defipulse.com.

43. Vesting

Từ này thường được thấy ở mục token release schedule của các dự án. Vesting được hiểu là một khoảng thời gian token được trả dần, những người nằm trong mục này sẽ nhận token từ từ, cho đến thời điểm cuối cùng là nhận được toàn bộ token. Thường sẽ áp dụng cho token của team, advisors hoặc investors nắm giữ.

Ví dụ: Team Allocation: Cliff 12 tháng, vesting 12 tháng, nghĩa là 12 tháng đầu không có token cho team, từ tháng 13 tới tháng 24 sẽ trả dần token.

44. Vesting period

Giai đoạn token được phân phối rỉ rả theo vesting schedule. 

Ví dụ: linear vesting theo tháng trong 12 tháng tức mỗi tháng nhận được 1/12 tổng số toke

45. Volatility – Độ biến động thị trường

Volatility là độ biến động của thị trường. Đây là chỉ số đo lường mức độ biến động giá của một tài sản tài chính được giao dịch như chứng khoán, tiền mã hoá, vàng…

Chỉ số volatility càng cao, giá trị của tài sản càng dễ bị thay đổi (tăng/giảm) đột ngột trong khoảng thời gian ngắn.

 

46. Ví lạnh (Cold Wallet)

Ví lạnh là ví quản lý khóa bí mật ở trạng thái ngoại tuyến đã bị ngắt kết nối hoàn toàn với Internet. Do đó không liên quan đến môi trường bên ngoài và không có nguy cơ bị hack ngoại trừ một số cơ hội kết nối với Internet khi gửi và nhận tiền.

 

47. Volume – Khối lượng giao dịch

Volume (hay khối lượng giao dịch) là số liệu đo lường khối lượng tiền được giao dịch trong một khung thời gian nào đó. Khối lượng giao dịch được tính bằng tổng số lượng coin/token mua vào và bán ra trong một khoảng thời gian nhất định.

48. Whitelist – Danh sách trắng

Whitelist có thể nói là một thuật ngữ không thể thiếu nếu bạn đầu tư vào một ICO nào đó. Nói một cách dễ hiểu thì Whitelist là danh sách trắng. Nó có nghĩa rằng bạn có thể tham gia mua token trong đợt kêu gọi vốn của dự án đó.

Và thông thường bạn cần hoàn tất KYC để được vào danh sách này.

49 .Yield Farming 

Yield Farming là một nhánh nhỏ trong DeFi, là hình thức anh em kiếm lợi nhuận bằng việc vay hoặc cho vay tài sản của mình trên các giao thức DeFi.

50. YTD

YTD (Year to date) là chỉ số đề cập đến một khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại

Kết luận: 

Đó là toàn bộ 50 thuật ngữ cơ bản mà mình thống kê lại được. Hy vọng các bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức và sẽ có những deal đầu tư thành công!

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *